Có 2 kết quả:
社維法 shè wéi fǎ ㄕㄜˋ ㄨㄟˊ ㄈㄚˇ • 社维法 shè wéi fǎ ㄕㄜˋ ㄨㄟˊ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Taiwan) public order laws
(2) abbr. of 社會秩序維護法|社会秩序维护法
(2) abbr. of 社會秩序維護法|社会秩序维护法
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Taiwan) public order laws
(2) abbr. of 社會秩序維護法|社会秩序维护法
(2) abbr. of 社會秩序維護法|社会秩序维护法
Bình luận 0